Có 2 kết quả:
变造 biàn zào ㄅㄧㄢˋ ㄗㄠˋ • 變造 biàn zào ㄅㄧㄢˋ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alter
(2) to modify
(3) to mutilate (of documents)
(2) to modify
(3) to mutilate (of documents)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alter
(2) to modify
(3) to mutilate (of documents)
(2) to modify
(3) to mutilate (of documents)
Bình luận 0